Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 공무
공무
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : công vụ
여러 사람에 관련된 공적인 일.
Việc công liên quan đến nhiều người.
2 : công vụ
국가나 공공 단체의 일.
Việc của đoàn thể cộng đồng hay của quốc gia.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공무원들이 승진유리가산점을 받기 위해 퇴근 후에도 자기 개발에 힘쓴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 공무바람직한 행동 지침 가이드라인제시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
뇌물을 받은 공무이 모르고 받았다고 발뺌을 한다는군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국민의 세금을 갉아먹은 부패공무들이 처벌을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국민의 세금을 갉아먹은 부패공무들이 처벌을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감사원은 공무들에게 뇌물을 받고 비리를 눈감아준 직원적발검찰고발했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그동안 감사원의 눈을 피해비리저질러 왔던 공무들이 이번 조사에서 적발됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감사원이 하는 일은 공무업무감독하고 잘못된 일이 없는지 살피는 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비리를 적발해야 하는 감사원오히려 비리 공무에게 뇌물을 받고 감사 결과조작해 준 사실이 드러났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 지방 선거를 앞두고 공무들의 선거 개입 행위에 관한 특별 감찰 활동을 벌인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공무 :
    1. công vụ
    2. công vụ

Cách đọc từ vựng 공무 : [공무]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.