Có 1 kết quả cho từ : 꼴같잖다
꼴같잖다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : kệch cỡm, lố bịch
하는 짓이나 모습이 마음에 들지 않고 눈꼴사납다.
Dáng vẻ hay hành động không hài lòng và chướng mắt.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼴같잖다 :
- kệch cỡm, lố bịch
Cách đọc từ vựng 꼴같잖다 : [꼴갇짠타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.