Có 43 kết quả cho từ : 더라
더라
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : đấy, đó nhé
(아주낮춤으로) 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 지금 전달함을 나타내는 종결 어미.
(cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện bây giờ truyền đạt sự việc mới biết được do trực tiếp trải nghiệm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더라 :
- đấy, đó nhé
Cách đọc từ vựng 더라 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc