Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결항
결항
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hủy chuyến
정기적으로 다니는 배나 비행기가 어떤 사정으로 제때에 다니지 않음.
Việc máy bay hay tàu khởi hành một cách định kỳ không đi đúng thời gian do một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
결항하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결항잦다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결항이 잇따르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결항되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국행 세 시 비행기가 결항이 되었다고요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전국적으로 짙은 안개계속되어 항공기 결항 사태당분간 이어질 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
태풍으로 인한 여객선결항으로 계획했던 여행취소되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심한 안개항공편결항되어 화물 공수에도 차질을 빚고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상 악화국내선 비행기 몇 편이 결항되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 비행기가 결항된 것에 대해 항공사보상요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 缺
khuyết
sự cho nghỉ học
항 - 航
hàng
sự hủy chuyến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결항 :
    1. sự hủy chuyến

Cách đọc từ vựng 결항 : [결항]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.