Có 2 kết quả cho từ : 벌이다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 3 ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Đề nghe topik 2 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1
벌이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vào việc, bắt đầu
일을 계획하여 시작하거나 펼치다.
Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai.
2 : bày trò
놀이판이나 노름판 등을 차리다.
Bày ra ván chơi của trò chơi hay ván chơi trong cờ bạc.
3 : bày biện
여러 개의 물건을 늘어놓다.
Bày ra nhiều thứ đồ đạc.
4 : mở cửa hàng
가게를 차리다.
Bày cửa hàng.
5 : đi vào, gây ra
전쟁이나 다툼 등을 하다.
Gây chiến hay cãi vã.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Sau khi tông vào ô tô đang chờ tín hiệu và bỏ chạy, người dân xung quanh đã đuổi kịp.
형벌이 가중되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처벌이 가중되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판대를 벌이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 벌이다 :
- vào việc, bắt đầu
- bày trò
- bày biện
- mở cửa hàng
- đi vào, gây ra
Cách đọc từ vựng 벌이다 : [버ː리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc