Có 1 kết quả cho từ : 굴복되다
Nghĩa
1 : bị khuất phục, bị thua, chịu thua
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르게 되다.
Do không có sức mạnh mà từ bỏ ý định của bản thân hoặc phải theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굴 - 屈
khuất , quật
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴복되다 :
- bị khuất phục, bị thua, chịu thua
Cách đọc từ vựng 굴복되다 : [굴복뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.