Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈등하다
갈등하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bất đồng, căng thẳng
서로 생각이 달라 부딪치다.
Va chạm do suy nghĩ khác nhau.
2 : giằng vặt
마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하다.
Khổ sở trong lòng do không thể quyết định làm thế nào.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈등할,갈등하겠습니다,갈등하지 않,갈등하시겠습니다,갈등해요,갈등합니다,갈등합니까,갈등하는데,갈등하는,갈등한데,갈등할데,갈등하고,갈등하면,갈등하며,갈등해도,갈등한다,갈등하다,갈등하게,갈등해서,갈등해야 한다,갈등해야 합니다,갈등해야 했습니다,갈등했다,갈등했습니다,갈등합니다,갈등했고,갈등하,갈등했,갈등해,갈등한,갈등해라고 하셨다,갈등해졌다,갈등해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갈 - 葛
cát
sự bất đồng, sự căng thẳng
등 - 藤
đằng
sự bất đồng, sự căng thẳng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈등하다 :
    1. bất đồng, căng thẳng
    2. giằng vặt

Cách đọc từ vựng 갈등하다 : [갈뜽하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.