Có 1 kết quả cho từ : 갈등하다
Nghĩa
1 : bất đồng, căng thẳng
서로 생각이 달라 부딪치다.
Va chạm do suy nghĩ khác nhau.
2 : giằng vặt
마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하다.
Khổ sở trong lòng do không thể quyết định làm thế nào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈 - 葛
cát
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈등하다 :
- bất đồng, căng thẳng
- giằng vặt
Cách đọc từ vựng 갈등하다 : [갈뜽하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc