Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 고만조만
고만조만
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : cỡ vậy, chừng đó
그저 고만한 정도로.
Ở mức độ chừng như thế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
고만조만 차이없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고만조만 비슷하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고만조만 똑같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고만조만 다름이 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고만조만 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만화 영화상영되는 극장 안에는 고만조만 또래어린아이들이 옹기종기 모여 앉아 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사 임원은 지원자들의 실력고만조만 비슷해 누구를 뽑을지 고민했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실력이 고만조만하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
능력이 고만조만하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새벽회사에서 전화가 온 걸 보니 고만조만한 일이 아닌가 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고만조만 :
    1. cỡ vậy, chừng đó

Cách đọc từ vựng 고만조만 : [고만조만]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.