Có 1 kết quả cho từ : 껄떡이다
껄떡이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ầng ậc, ừng ực
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
2 : thòm thèm, thèm thuồng
매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 입맛을 다시거나 안달하다.
Gấp gáp hay chép môi do quá muốn ăn hay muốn có được.
3 : hổn hển
곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Tiếng phát ra do thở đứt quãng như sắp chết. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껄떡이다 :
- ầng ậc, ừng ực
- thòm thèm, thèm thuồng
- hổn hển
Cách đọc từ vựng 껄떡이다 : [껄떠기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc