Có 54 kết quả cho từ : 갑
Nghĩa
1 : bên A
두 사람이나 사물 가운데 하나를 가리킬 때, 그 첫 번째.
Thứ tự đầu tiên khi đề cập đến một trong số hai người hoặc sự vật.
2 : A
여럿 가운데 순서나 등급을 나타낼 때, 그 첫 번째.
Thứ tự đầu tiên khi thể hiện thứ bậc hay tuần tự giữa nhiều người (vật, việc).
갑 - 甲
giáp
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갑 :
- bên A
- A
Cách đọc từ vựng 갑 : [갑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.