Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개봉하다
개봉하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bóc tem, bóc nhãn
함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 열다.
Mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách chắc chắn để (người khác) không được tuỳ tiện mở.
2 : ra mắt
새 영화를 처음으로 상영하다.
Trình chiếu bộ phim mới lần đầu tiên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개봉할,개봉하겠습니다,개봉하지 않,개봉하시겠습니다,개봉해요,개봉합니다,개봉합니까,개봉하는데,개봉하는,개봉한데,개봉할데,개봉하고,개봉하면,개봉하며,개봉해도,개봉한다,개봉하다,개봉하게,개봉해서,개봉해야 한다,개봉해야 합니다,개봉해야 했습니다,개봉했다,개봉했습니다,개봉합니다,개봉했고,개봉하,개봉했,개봉해,개봉한,개봉해라고 하셨다,개봉해졌다,개봉해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
봉 - 封
phong
sự bóc nhãn, sự bóc tem

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개봉하다 :
    1. bóc tem, bóc nhãn
    2. ra mắt

Cách đọc từ vựng 개봉하다 : [개봉하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.