Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구심력
구심력
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lực hướng tâm
원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.
Sức mạnh kéo vật thể quay xung quanh vòng tròn hướng tới trung tâm của vòng tròn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구심력이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구심력크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구심력작다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구심력있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원의 둘레를 도는 운동을 하는 물체구심력이 크면 원 안으로 들어오게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원주를 따라 도는 운동에서 중심으로려는 구심력달리 원심력중심에서 벗어나려고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
파벌을 이끌었던 아베 전 총리의 갑작스러운 사망으로 아베파는 구심력이 약해진데다 복수소속 의원세계평화통일가정연합, 즉 통일교와 관련된 것으로 드러나면서 위기를 겪고 있습니다.
Internet
나아가 지구로부터 150만㎞ 거리에 있는 L2는 태양과 지구의 구심력이 물체가 우주로 나가려는 원심력과 균형을 이루는 지점으로, 망원경이 정위치에 계속 머물게 하는데 필요한 연료 소모량을 줄일 수 있다고 나사는 밝혔습니다.
Internet
진보 성향의 마이니치신문도 이번 지방선거는 5월 10일 출범한 윤 정권의 신임투표 성격을 띠고 있다며 그 결과가 한일관계 개선에 적극적인 윤 정권의 구심력을 좌우한다고 평가했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 求
cầu
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát
심 - 心
tâm
tính cách mạnh mẽ, người mạnh mẽ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구심력 :
    1. lực hướng tâm

Cách đọc từ vựng 구심력 : [구심녁]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.