Có 2 kết quả cho từ : 뛰어나다
Chủ đề : Quản lý khách sạn
뛰어나다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : nổi trội, nổi bật
능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다.
Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 뛰어나다 :
- nổi trội, nổi bật
Cách đọc từ vựng 뛰어나다 : [뛰어나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc