Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가공성
가공성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính gia công, tính chế biến
기술이나 힘 등에 의해 원료나 재료가 새로운 제품으로 만들어질 수 있는 성질.
Tính chất mà nguyên liệu hay vật liệu có thể được làm thành sản phẩm mới nhờ kỹ thuật hoặc công sức.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
밀가루는 가공성이 뛰어나 과자, 국수, 빵 등의 재료가 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공성향상시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공성좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공성우수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공성이 나쁘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
알루미늄은 열에 잘 견디고 가공성우수여러 기구재료로 쓰인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무가 지나치게 단단하면 변형이 어려워 가공성이 떨어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가공성 :
    1. tính gia công, tính chế biến

Cách đọc từ vựng 가공성 : [가공썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.