Có 1 kết quả cho từ : 고추냉이
고추냉이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây mù tạt
땅속에 있는 줄기를 갈아서 회나 초밥 등을 먹을 때 사용하는 양념을 만드는 풀. 또는 초록색의 그 양념.
Loại cây làm ra mù tạt được dùng khi ăn với cá sống hoặc sushi. Mù tạt được làm bằng cách thái nhỏ rễ cây mù tạt ra dùng làm gia vị. Hoặc gia vị có màu xanh lá cây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고추냉이 :
- cây mù tạt
Cách đọc từ vựng 고추냉이 : [고추냉이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.