Có 1 kết quả cho từ : 공훈
Nghĩa
1 : công, công trạng
나라나 회사를 위해 세운 공로.
Công lao lập nên vì công ty hay đất nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공훈이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 功
công
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공훈 :
- công, công trạng
Cách đọc từ vựng 공훈 : [공훈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.