Có 2 kết quả cho từ : 노리다
노리다1
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : hôi thối, thum thủm
동물의 고기에서 나는 역겨운 냄새가 있다.
Có mùi kinh tởm phát ra từ thịt động vật.
2 : ngậy, ngấy
고기에 기름기가 많아 맛이 역겹다.
Thịt có nhiều mỡ nên vị rất ghê.
3 : hà tiện, keo kiệt, kiệt xỉ
재물을 아끼는 정도가 심하여 치사하다.
Mức độ tiết kiệm tiền của quá mức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급소를 노리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 노리다 :
- hôi thối, thum thủm
- ngậy, ngấy
- hà tiện, keo kiệt, kiệt xỉ
Cách đọc từ vựng 노리다 : [노리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.