Có 1 kết quả cho từ : 공치사
Nghĩa
1 : sự khoe khoang, sự ba hoa
자신이 한 일에 대해 생색내며 스스로 자랑함.
Việc tự mình ca ngợi, tự hào về việc mình đã làm.
2 : sự khen hộ
남의 공을 칭찬함.
Sự khen ngợi công lao của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공치사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공치사를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 功
công
사 - 辭
từ
치 - 致
trí
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공치사 :
- sự khoe khoang, sự ba hoa
- sự khen hộ
Cách đọc từ vựng 공치사 : [공치사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.