Có 1 kết quả cho từ : 대담성
Nghĩa
1 : tính dũng cảm, tính táo bạo
겁이 없고 용감한 성질.
Tính chất dũng cảm và không sợ sệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대담성에 놀라다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대담성을 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대담성 :
- tính dũng cảm, tính táo bạo
Cách đọc từ vựng 대담성 : [대ː담썽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.