Có 1 kết quả cho từ : 꿇다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 1
꿇다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : quỳ gối
무릎을 굽혀 땅에 대다.
Gập đầu gối tì xuống đất.
2 : ở lại lớp, lưu ban
학교에서 제때에 위 학년에 올라가지 못하다.
(cách nói thông tục) Không lên được lớp học cấp trên đúng thời gian ở trường học.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿇다 :
- quỳ gối
- ở lại lớp, lưu ban
Cách đọc từ vựng 꿇다 : [꿀타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc