Có 1 kết quả cho từ : 우아하다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Ngày 44 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Ngày 42 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn
품위가 있고 아름답다.
Đẹp và sang trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아 - 雅
nha , nhã
우 - 優
ưu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 우아하다 :
- trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn
Cách đọc từ vựng 우아하다 : [우아하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.