Có 5 kết quả cho từ : 금주
Nghĩa
1 : việc cấm rượu
술을 마시지 못하게 함.
Việc không cho uống rượu.
2 : sự bỏ rượu
술을 마시던 사람이 술을 끊음.
Việc người từng uống rượu bỏ rượu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]금주에 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 禁
câm , cấm , cầm
주 - 酒
tửu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금주 :
- việc cấm rượu
- sự bỏ rượu
Cách đọc từ vựng 금주 : [금ː주]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc