Có 2 kết quả cho từ : 댓새
댓새
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khoảng năm ngày
다섯 날 정도.
Một khoảng thời gian chừng 5 ngày.
Ví dụ
[Được tìm tự động]댓새가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 댓새 :
- khoảng năm ngày
Cách đọc từ vựng 댓새 : [댇ː쌔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc