Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고참병
고참병
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : binh lính có thâm niên
군대 생활을 오래한 병사.
Binh sĩ phục vụ lâu năm trong quân đội.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
고참병제대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고참병전역하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고참병되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고참병도와주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고참병이 괴롭히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고참병이 친한 과 선배이어서 군대 생활을 하는 데에 도움많이 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군대에서는 좋은 고참병을 만나면 생활이 편해진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 古
cổ
-
cổ, xưa
병 - 兵
binh
감시
lính canh, lính gác
참 - 參
sâm , tam , tham , tảm , xam
người thâm niên, người kỳ cựu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고참병 :
    1. binh lính có thâm niên

Cách đọc từ vựng 고참병 : [고ː참병]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.