Có 1 kết quả cho từ : 고참병
Nghĩa
1 : binh lính có thâm niên
군대 생활을 오래한 병사.
Binh sĩ phục vụ lâu năm trong quân đội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고참병이 괴롭히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고참병 :
- binh lính có thâm niên
Cách đọc từ vựng 고참병 : [고ː참병]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.