Có 1 kết quả cho từ : 여기저기
Chủ đề : Giáo trình Sejong 3 ,Ngày 7 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
여기저기1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đây đó, chỗ này chỗ kia
분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여기저기 :
- đây đó, chỗ này chỗ kia
Cách đọc từ vựng 여기저기 : [여기저기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc