Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 추가
추가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự bổ sung
나중에 더 보탬.
Sự thêm vào về sau.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제(17일) 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua (17), một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
방역 당국교인들이 전국 17개 시도모두 분포돼있다며 추가 확산우려다고 밝혔습니다.
Các nhà chức trách kiểm dịch cho biết các thành viên của nhà thờ phân bố ở tất cả 17 tỉnh trên toàn quốc, và họ lo ngại về việc lây lan thêm.
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제 17일 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua 17, một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
추가근무를 하는 사원은 일한 시간만큼 가산 임금을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각색을 추가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각색이 추가되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연극을 흥미롭게 하기 위해 각색 과정에서 원작에 없던 등장인물추가되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 책은 1980년 초판에 없던 내용이 2000년 간에는 새롭게 추가되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추가 간드랑간드랑하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각색을 추가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
추 - 追
truy , đôi
sự rượt đuổi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 추가 :
    1. sự bổ sung

Cách đọc từ vựng 추가 : [추가]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.