Có 1 kết quả cho từ : 광분하다
Nghĩa
1 : cuồng loạn, cuồng nhiệt
어떤 목적을 이루기 위하여 미친 듯이 날뛰다.
Hành động như điên để đạt mục đích nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]광 - 狂
cuồng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광분하다 :
- cuồng loạn, cuồng nhiệt
Cách đọc từ vựng 광분하다 : [광분하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.