Có 10 kết quả cho từ : 시가
Nghĩa
1 : thi ca, thơ ca
글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 글의 형식으로 나타낸 문학.
Loại hình văn học thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của người viết dưới hình thức câu chữ có vần.
2 : thơ ca
시와 노래.
Thơ và bài hát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가시가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 들어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 박히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
시 - 詩
thi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시가 :
- thi ca, thơ ca
- thơ ca
Cách đọc từ vựng 시가 : [시가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc