Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경위서
경위서
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bản tường trình
어떤 일이 일어난 과정을 적은 문서.
Văn bản có ghi lại quá trình xảy ra việc gì đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경위서제출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경위서쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경위서받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경위서내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어떤 사건대해 변호사선임할 때는 경위서작성하는 것이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 어떻게 탈영을 하게 된 것인지 경위서를 써서 제출했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조사위는 김 변호사경위서 등을 바탕으로 징계위원회에 회부할지를 결정하게 됩니다.
Internet
연맹은 이날 선수들의 경위서 내용바탕으로 이들의 음주음주 운전 사고 내용에 관해 설명했습니다.
Internet
연맹 관계자오늘24일 연맹어제 선수들에게 경위서를 받았으며, 오는 27일 경기력 향상위원회를 열어 징계 권한이 있는 스포츠공정위원회 개최 여부결정할 것이라고 전했습니다.
Internet
연맹 관계자오늘24일 연맹어제 선수들에게 경위서를 받았으며, 오는 27일 경기력 향상위원회를 열어 징계 권한이 있는 스포츠공정위원회 개최 여부결정할 것이라고 전했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 經
kinh
간접
kinh nghiệm gián tiếp
서 - 書
thư
가입
đơn gia nhập

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경위서 :
    1. bản tường trình

Cách đọc từ vựng 경위서 : [경위서]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.