Có 1 kết quả cho từ : 경위서
Nghĩa
1 : bản tường trình
어떤 일이 일어난 과정을 적은 문서.
Văn bản có ghi lại quá trình xảy ra việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]연맹 관계자는 오늘24일 연맹은 어제 선수들에게 경위서를 받았으며, 오는 27일 경기력 향상위원회를 열어 징계 권한이 있는 스포츠공정위원회 개최 여부를 결정할 것이라고 전했습니다.
Internet
연맹 관계자는 오늘24일 연맹은 어제 선수들에게 경위서를 받았으며, 오는 27일 경기력 향상위원회를 열어 징계 권한이 있는 스포츠공정위원회 개최 여부를 결정할 것이라고 전했습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경위서 :
- bản tường trình
Cách đọc từ vựng 경위서 : [경위서]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.