Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간혹
간혹1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thi thoảng, thỉnh thoảng
어쩌다가 한 번씩.
Lâu lâu một lần.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아주 간혹이기는 하지만 전혀 불가능한 일은 아닙니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간혹면 몰라도 빌려간 돈을 매번 갚지 않는 승규를 가만둘 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 간혹이라도 말실수하지 않으려고 항상 조심한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간혹 생기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간혹 발생하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간혹다가.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간혹 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평소에는 진지하기만 한 나도 간혹 가다 재미있는 농담을 해 본다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘에는 너무 피곤해서 간혹 나도 모르게 잠들 때가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아주 간혹이기는 하지만 전혀 불가능한 일은 아닙니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간혹 :
    1. thi thoảng, thỉnh thoảng

Cách đọc từ vựng 간혹 : [간ː혹]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.