Có 1 kết quả cho từ : 폐광
Nghĩa
1 : sự dừng khai thác
광산에서 금이나 석탄과 같은 광물을 캐내는 일을 그만둠.
Việc ngừng khai thác khoáng vật như vàng hay than đá ở hầm mỏ .
2 : mỏ hoang
더 이상 광물을 캐내지 않는 광산.
Hầm mỏ không khai thác khoáng vật thêm nữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]폐광이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 鑛
khoáng , quáng
폐 - 廢
phế
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 폐광 :
- sự dừng khai thác
- mỏ hoang
Cách đọc từ vựng 폐광 : [폐ː광]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.