Có 3 kết quả cho từ : 처벌
Chủ đề : Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 4 ,Ngày 12 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : sự xử phạt, hình phạt
범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 처벌 :
- sự xử phạt, hình phạt
Cách đọc từ vựng 처벌 : [처ː벌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.