Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 처벌
처벌
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự xử phạt, hình phạt
범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
어려운 사정을 헤아려 처벌가벼이사례가 있으니 지켜봅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그의 죄에 비해 처벌너무 가볍다는 것이 시민들의 반응이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그런 흉악범죄가중 처벌을 받아야 한다고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린이 보호 구역에서 교통 법규를 어긴 자는 가중 처벌을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아동 성범죄자는 일반 성범죄자보다 죄질이 나빠 처벌가중된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처벌가중되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 음주 운전하고 사고내면 처벌더욱 가중되어야 한다고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처벌가중하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
징계 위원회에서는 사고직접적으로 책임이 있는 사원들의 처벌가중하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
벌 - 罰
phạt
hình phạt
처 - 處
xứ , xử
nhiều nơi, các nơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 처벌 :
    1. sự xử phạt, hình phạt

Cách đọc từ vựng 처벌 : [처ː벌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.