Không nghiêng, xiên lệch hay cong vẹo mà ngay ngắn hoặc thẳng thớm.
2 : đúng đắn, chính trực
규범에 맞고 바르다.
Phù hợp và đúng với quy phạm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 정할,정하겠습니다,정하지 않,정하시겠습니다,정해요,정합니다,정합니까,정하는데,정하는,정한데,정할데,정하고,정하면,정하며,정해도,정한다,정하다,정하게,정해서,정해야 한다,정해야 합니다,정해야 했습니다,정했다,정했습니다,정합니다,정했고,정하,정했,정해,정한,정해라고 하셨다,정해졌다,정해지다