Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 102 kết quả cho từ : 정하다
정하다2
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : thẳng
기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
Không nghiêng, xiên lệch hay cong vẹo mà ngay ngắn hoặc thẳng thớm.
2 : đúng đắn, chính trực
규범에 맞고 바르다.
Phù hợp và đúng với quy phạm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 정할,정하겠습니다,정하지 않,정하시겠습니다,정해요,정합니다,정합니까,정하는데,정하는,정한데,정할데,정하고,정하면,정하며,정해도,정한다,정하다,정하게,정해서,정해야 한다,정해야 합니다,정해야 했습니다,정했다,정했습니다,정합니다,정했고,정하,정했,정해,정한,정해라고 하셨다,정해졌다,정해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 正
chinh , chánh , chính
sự chỉnh sửa, sự sửa đổi, sự điều chỉnh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정하다 :
    1. thẳng
    2. đúng đắn, chính trực

Cách đọc từ vựng 정하다 : [정ː하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.