Có 3 kết quả cho từ : 군중
Nghĩa
1 : quần chúng, đại chúng
한 곳에 모인 많은 사람들.
Nhiều người tập hợp ở một nơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]군 - 群
quần
중 - 衆
chúng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군중 :
- quần chúng, đại chúng
Cách đọc từ vựng 군중 : [군중]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc