Có 2 kết quả cho từ : 곤히
Nghĩa
1 : một cách mệt mỏi
기운이 빠져 힘없이.
Khí lực mất đi nên không có sức.
2 : một cách say sưa, một cách sâu
잠든 상태가 깊게.
Trạng thái ngủ sâu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤히 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곤 - 困
khốn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤히 :
- một cách mệt mỏi
- một cách say sưa, một cách sâu
Cách đọc từ vựng 곤히 : [곤ː히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc