Có 1 kết quả cho từ : 큰소리치다
큰소리치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : quát mắng, quát tháo, la lối
큰 목소리로 야단을 치다.
Mắng mỏ bằng giọng to.
2 : lớn giọng, phách lối
남에게 고분고분하지 않고 당당히 대하며 말하다.
Nói năng cư xử thô lỗ với người khác chứ không lễ độ.
3 : lớn giọng, lên giọng
잘난 체하며 자신 있게 말하거나 사실보다 크게 부풀려 말하다.
Nói thổi phồng hơn sự thật hoặc nói một cách tự tin ra vẻ ta đây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 큰소리치다 :
- quát mắng, quát tháo, la lối
- lớn giọng, phách lối
- lớn giọng, lên giọng
Cách đọc từ vựng 큰소리치다 : [큰소리치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.