Có 20 kết quả cho từ : 조각
조각1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : miếng, mẩu
한 물건에서 따로 떼어 내거나 떨어져 나온 작은 부분.
Phần nhỏ bị tách riêng ra hay tách rời ra khỏi một vật nào đó.
2 : mảnh, miếng
종이나 천과 같이 얇고 넓적한 물건의 작은 부분.
Phần nhỏ của vật mỏng và rộng như giấy, vải.
3 : mảnh, miếng
한 물건에서 따로 떼어 내거나 떨어져 나온 작은 부분을 세는 단위.
Đơn vị đếm những phần nhỏ bị tách riêng ra hay tách rời ra khỏi một vật nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조각 :
- miếng, mẩu
- mảnh, miếng
- mảnh, miếng
Cách đọc từ vựng 조각 : [조각]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.