Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개울가
개울가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bờ suối, bờ mương
골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.
Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개울가에서 놀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개울가앉다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개울가걷다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저기 개울가에 앉아서 더위라도 식혔다가 갈까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 개울가에서 놀다가 실수로 물에 빠졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 개울가바위에 앉아 흐르는 물에 발을 담가 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이른 봄 시냇물졸졸 흐르는 개울가에는 갯버들이 피어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개구쟁이 소년들은 개울가에서 돌멩이질개구리를 잡고는 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장터 옆 개울가등짐장수들이 짐을 내려놓고 쉬어 가던 곳이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개울가에서 개구리맹꽁이가 물 흐르는 소리와 어울려 노래한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개울가 :
    1. bờ suối, bờ mương

Cách đọc từ vựng 개울가 : [개울까]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.