Có 1 kết quả cho từ : 개울가
개울가
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bờ suối, bờ mương
골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.
Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개울가 :
- bờ suối, bờ mương
Cách đọc từ vựng 개울가 : [개울까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.