Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 궁체
궁체
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Gungche; chữ viết của cung nữ
조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
Thể chữ được các cung nữ thời Joseon dùng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
궁체쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁체쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁체배우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아름다운 궁체.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처음 한글배우학생들에게 궁체를 본뜬 글씨를 쓰도록 하면 이후에도 글씨를 잘 쓰게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁체궁궐여인들이 쓰던 글씨답게 선이 곧고 우아아름다움을 가지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서예 학원에서 글씨를 배워 온 김 씨는 이번 달부터는 궁체배우있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁체는 선이 단정하고 아담한 한글 서체이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
궁 - 宮
cung
경복
Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc
체 - 體
thể
간결
thể văn súc tích, thể văn gãy gọn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 궁체 :
    1. Gungche; chữ viết của cung nữ

Cách đọc từ vựng 궁체 : [궁체]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.