Có 1 kết quả cho từ : 궁체
Nghĩa
1 : Gungche; chữ viết của cung nữ
조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
Thể chữ được các cung nữ thời Joseon dùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궁체 :
- Gungche; chữ viết của cung nữ
Cách đọc từ vựng 궁체 : [궁체]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.