Có 9 kết quả cho từ : 의자
Nghĩa
1 : ghế
사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의 - 椅
kỷ , y , ỷ
자 - 子
tí , tý , tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 의자 :
- ghế
Cách đọc từ vựng 의자 : [의자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.