Có 1 kết quả cho từ : 강추위
Nghĩa
1 : đợt rét tăng cường
눈이 오고 바람이 부는 심한 추위.
Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강추위가 닥치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강추위가 계속되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강추위가 거듭되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 強
cường , cưỡng
위 - 位
vị
위 - 僞
nguỵ
위 - 危
nguy , quỵ
위 - 委
uy , uỷ
위 - 威
oai , uy
위 - 爲
vi , vy , vị
위 - 胃
trụ , vị
위 - 萎
nuy , uy , uỷ
위 - 違
vi , vy
추 - 抽
trừu
추 - 推
suy , thôi
추 - 秋
thu , thâu
추 - 追
truy , đôi
추 - 醜
xú
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강추위 :
- đợt rét tăng cường
Cách đọc từ vựng 강추위 : [강추위]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc