Có 1 kết quả cho từ : 진지하다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Tính từ
Nghĩa
1 : thận trọng
태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진 - 眞
chân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 진지하다 :
- thận trọng
Cách đọc từ vựng 진지하다 : [진지하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.