Có 8 kết quả cho từ : 걱정
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 1 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1
걱정
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nỗi lo
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.
2 : sự quở trách, sự mắng mỏ
아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
Sự trách mắng lỗi lầm của người bên dưới.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걱정 :
- nỗi lo
- sự quở trách, sự mắng mỏ
Cách đọc từ vựng 걱정 : [걱쩡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.