Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 걱정
걱정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nỗi lo
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.
2 : sự quở trách, sự mắng mỏ
아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
Sự trách mắng lỗi lầm của người bên dưới.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 졸업이 가까워지자 취직 걱정이 되기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 아이가 나쁜 친구들과 가까이 지낼까 항상 걱정이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농민들은 겨울 가뭄 때문에 내년 농사망치게 될까 걱정하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사의 말로아직 증세가 가벼우니 심하게 걱정하지 않아도 된다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국민 연금가입되어 있는 부모님노후대해 크게 걱정하지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호원은 환자혈압측정하더니 걱정하지 않아도 된다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 수술부위부기가 잘 갈앉지 않아 걱정이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집 강아지자꾸 이빨가구를 갉아 걱정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심부름을 간 동생이 한 시간이 지나도 감감소식이라 걱정이 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간호원은 환자혈압측정하더니 걱정하지 않아도 된다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 걱정 :
    1. nỗi lo
    2. sự quở trách, sự mắng mỏ

Cách đọc từ vựng 걱정 : [걱쩡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.