Có 7 kết quả cho từ : 잘못
Chủ đề : Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3
잘못2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : sai, nhầm
바르지 않게 또는 틀리게.
Một cách sai hoặc không đúng.
2 : nhầm
적당하지 않게.
Một cách không phù hợp.
3 : hồ đồ
깊이 생각하지 아니하고 함부로.
Không suy nghĩ sâu sắc mà hàm hồ.
4 : chẳng may
재수 없게.
Một cách không may.
Ví dụ
[Được tìm tự động]잘잘못을 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘못이 가책되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 잘못 :
- sai, nhầm
- nhầm
- hồ đồ
- chẳng may
Cách đọc từ vựng 잘못 : [잘몯]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc