Có 1 kết quả cho từ : 공양하다
Nghĩa
1 : phụng dưỡng
어른에게 좋은 음식을 대접하며 잘 모시다.
Chăm sóc chu đáo và dâng mời thức ăn ngon cho người lớn.
2 : cúng dường
불교에서 부처에게 꽃이나 음식을 바치고 예불을 드리다.
Dâng hoa hay thức ăn lên cho Phật và lễ Phật trong Phật giáo.
3 : ăn uống
불교에서 음식을 먹다.
(trong Phật giáo) Ăn uống trong Phật giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 供
cung , cúng
양 - 養
dường , dưỡng , dượng , dạng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공양하다 :
- phụng dưỡng
- cúng dường
- ăn uống
Cách đọc từ vựng 공양하다 : [공ː양하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc