Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 시상
시상2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ý tưởng thơ
시를 쓰기 위한 실마리가 되는 생각.
Suy nghĩ trở thành ý tứ để viết thành thơ.
2 : tứ thơ
시에 드러난 느낌이나 사상.
Cảm xúc hay tư tưởng thể hiện trong thơ.
3 : suy nghĩ thi vị
시적인 생각.
Suy nghĩ mang tính thi vị.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
글짓기 대회 시상대상, 최우수상, 우수상, 가작으로 이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
배우시상에서 소감을 말하면서 눈물을 감추지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지금부터 시상시작하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연말이 되면 각 방송사에서 한 해의 결산을 짓는 시상을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시상식에 참석여배우귓불다이아몬드 귀고리반짝반짝 빛나고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시상대에 오른 금메달리스트금메달을 목에 걸고 환한 미소를 지었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여배우는 화려한 금빛 드레스입고 시상장에 등장했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화 시상에 온 배우들의 화려한 꾸밈새가 눈에 띄었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시인은 시상꿈틀 떠오르자 수첩부터 찾았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나란히 시상에 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng
시 - 詩
thi
Tấm bia được khắc thơ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시상 :
    1. ý tưởng thơ
    2. tứ thơ
    3. suy nghĩ thi vị

Cách đọc từ vựng 시상 : [시상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.