Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가곡
가곡
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ca khúc
시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.
Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…
2 : ca khúc
서양의 음악에서 시작된, 시에 곡을 붙여 피아노 반주에 맞추어 노래하는 성악곡.
Bài ca bắt nguồn từ âm nhạc phương Tây, hát theo giai điệu piano được phổ nhạc từ thơ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 유행가보다는 가곡이나 클래식 음악주로 듣지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
슈베르트가 작곡가곡은 지금까지도 사람들에게 널리 사랑받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무대에 선 성악가우아목소리가곡을 부르기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학에서 서양 가곡전공삼촌은 지성악가가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가곡을 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가곡듣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
라디오에서 거문고 소리와 잘 어우러진 국악 가곡이 흘러나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한복을 입은 어르신께서는 피리 반주전통 가곡을 부르셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가곡집을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가곡집을 듣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
곡 - 曲
khúc
ca khúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가곡 :
    1. ca khúc
    2. ca khúc

Cách đọc từ vựng 가곡 : [가곡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.