Có 12 kết quả cho từ : 교정
Nghĩa
1 : sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.
Việc sửa những từ hoặc ngữ pháp sai của tài liệu xuất bản hoặc câu văn của người khác sao cho đúng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교정을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교정 :
- sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
Cách đọc từ vựng 교정 : [교ː정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.