Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈그락갈그락
갈그락갈그락
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : sột sột, sột soạt
어딘가에 붙어 있는 것을 계속해서 긁어내는 소리.
Âm thanh cào liên tục vào cái đang được dính vào đâu đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갈그락갈그락 소리나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생들은 부엌으로 달려가 솥에 붙은 누룽지갈그락갈그락 긁어 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
누가 벽을 긁는지 옆방에서 계속 갈그락갈그락 하는 소리가 들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈그락갈그락 소리나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생들은 부엌으로 달려가 솥에 붙은 누룽지갈그락갈그락 긁어 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
누가 벽을 긁는지 옆방에서 계속 갈그락갈그락 하는 소리가 들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈그락갈그락 :
    1. sột sột, sột soạt

Cách đọc từ vựng 갈그락갈그락 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.