Có 10 kết quả cho từ : 국내
Chủ đề : Quản lý nhân lực ,Điện thoại ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 1 )
Nghĩa
1 : quốc nội, trong nước, nội địa
나라의 안.
Bên trong của đất nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국내 :
- quốc nội, trong nước, nội địa
Cách đọc từ vựng 국내 : [궁내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.