Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 국내
국내
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quốc nội, trong nước, nội địa
나라의 안.
Bên trong của đất nước.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
박 씨는 국내 최고제작자한국 가요계미래를 짊어질 사람라는 평가를 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이런 병을 가진 환자국내에 많지 않습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 생긴 국내 예술가들의 모임이 ‘전국예술인연합’이라고 가칭되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제학회는 국내 경제 전문가들을 초청하여 정보교류하는 간담개최하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제학회는 국내 경제 전문가들을 초청하여 정보교류하는 간담개최하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저성장은 소비위축투자감퇴를 가져와 국내 시장을 크게 위축시켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만약 그렇게 된다면 국내 경제에 대한 강타를 피할 수 없을 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난달에 출시게임국내 게임 시장 강타성공인기를 끌고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선수국내에서 다섯 손가락 안에 드는 강타자야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국내 대중문화 산업이 크게 개발되면서 우리나라에 대한 해외관심이 높아지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국내 :
    1. quốc nội, trong nước, nội địa

Cách đọc từ vựng 국내 : [궁내]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.